Chương 1 - Giới thiệu về vi xử lý
...

  • CPU 8086 của Intel có thể xử lý lên tới 2,5 triệu lệnh trong một giây. Tuy nhiên, tốc độ xử lý cụ thể có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả phần cứng và phần mềm của hệ thống
  • Tốc độ xử lý của CPU thường được đo bằng gigahertz (GHz)[1] cho biết số lượng chu kỳ mà CPU có thể thực hiện được trong một giây. Mỗi chu kỳ này có thể thực hiện một lệnh hoặc một phần của một lệnh, tùy thuộc vào kiến trúc cụ thể của CPU
  • Ví dụ một CPU Intel Core i7 có tốc độ xung nhịp là 3.8 GHz có thể thực hiện tới 3.8 tỷ chu kỳ trong một giây
Info

CPU Intel 8086 đã trở nên lạc hậu so với các tiêu chuẩn hiện đại. Nó được ra mắt vào năm 1978, và kể từ đó, công nghệ máy tính đã phát triển rất nhanh, với các CPU mới có tốc độ xử lý nhanh hơn nhiều, hỗ trợ nhiều bộ nhớ hơn, và có nhiều tính năng hiện đại hơn.

CPU 8086 chỉ có tốc độ xung nhịp tối đa là 10 MHz, trong khi các CPU hiện đại có thể chạy ở tốc độ xung nhịp hàng GHz. Ngoài ra, CPU 8086 chỉ hỗ trợ không gian địa chỉ bộ nhớ tối đa là 1MB, trong khi các máy tính hiện đại thường có RAM hàng GB hoặc thậm chí TB.

Vì vậy, trong hầu hết các trường hợp, CPU 8086 sẽ không đủ mạnh để chạy hệ điều hành và các ứng dụng hiện đại. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng trong một số ứng dụng cụ thể, như giảng dạy về lịch sử của máy tính hoặc trong các dự án phục chế máy tính cổ điển


  1. 1 GHz = 10^9 Hz↩︎