# - Danh sách các bài tập

  1. 1. DEMSO0 - Đếm số không bên phải
  2. 2. BARA - Bánh rán
  3. 3. KUMA - Khuyến mãi (OLPCĐ 2012)
  4. 4. TIGU - Tiền gửi ngân hàng
  5. 5. CHAR - Đếm ký tự
  6. 6. FNUM - Số cuối cùng
  7. 7. DAUGIA - Đấu giá (OLP Không chuyên 2010)
  8. 8. TRAU - Trâu và cỏ
  9. 9. NAMNU - Vòng tròn nam nữ
  10. 10. TROXE - Trông xe (OLP 2010)
  11. 11. CODEN - Cột Đèn
  12. 12. ROMAN - Số La Mã
  13. 13. NGTO4 - Tổng nguyên tố
  14. 14. Gian - An
  15. 15. WRITER - Robot đánh chữ
  16. 16. ANTRA - Ăn trắng
  17. 17. QUANMA - Quân Mã (Olympic 30/4 XXII Khối 10)
  18. 18. CH - Chỉnh Hợp KL
  19. 19. CQUA - Chia quà
  20. 20. NUMFINAL - Chữ số tận cùng
  21. 21. Chialaydu - Chia lấy dư
  22. 22. HELLO - Xin chào
  23. 23. TITO - Tính tổng (OLPCĐ 2014)
  24. 24. PTSO - Phân tích số
  25. 25. FIBO4 - Fibonaci
  26. 26. SNAIL - Con ốc sên
  27. 27. Xauduynhat - Xâu duy nhất
  28. 28. AMPHO - Âm phổ
  29. 29. KCUO - Viên kim cương
  30. 30. PLOI - Phạm lỗi
  31. 31. QN - QN-Chính Phương
  32. 32. EZSORT - Sắp xếp là chuyện nhỏ!
  33. 33. TAOQUAN - Táo quân
  34. 34. TAXI - Taxi
  35. 35. ALARM - Đồng hồ báo thức
  36. 36. CEASA - Mã hóa Ceasar
  37. 37. BITS - Số bít khác nhau
  38. 38. BACO - Bàn cờ
  39. 39. APGP - Cấp số cộng - Cấp số nhân
  40. 40. DASO - Dãy số Fibonacci (OLPCĐ 2013)
  41. 41. XOSO - Xóa số (OLPCĐ 2012)
  42. 42. VDSEQ02 - Dãy số chia hết
  43. 43. HOMEWORK - Bài tập ngày Tết
  44. 44. DAYSO9 - Dãy số
  45. 45. VDSEQ01 - Trò chơi với dãy số
  46. 46. NGAY - Ngày tiếp theo
  47. 47. NGTO5 - Nguyên tố - nguyên tố cùng nhau
  48. 48. UOCLE - Ước lẻ
  49. 49. KTTRU - Kiểm tra trùng
  50. 50. COVUA2 - Bàn cờ vua 2
  51. 51. DAYSO - Dãy số (OLPCĐ 2014)
  52. 52. ROBOT5 - Robot đi tuần
  53. 53. CLOA - Thành Cổ Loa
  54. 54. GCHUOI - Ghép chuỗi
  55. 55. NUMFINAL1 - Lại là chữ số tận cùng
  56. 56. DT - DT1
  57. 57. COVI - Công viên
  58. 58. SEG - Chia đoạn
  59. 59. CHOSO - Chọn số bằng nhau
  60. 60. CARO - Cờ caro
  61. 61. VIENBI - Viên bi màu nhiệm
  62. 62. DISC0 - Đĩa nhạc (dễ)
  63. 63. TIVI - Truyền hình
  64. 64. ACM - ACM
  65. 65. GRAVI - Trọng lực
  66. 66. XOR1 - Phép XOR 1
  67. 67. CHUSO2 - Tìm chữ số
  68. 68. NEGATIVE - Số phủ định
  69. 69. OKHOA - Ổ khóa
  70. 70. ZIZA - Zig Zag
  71. 71. MULTI - Dấu trong đoạn
  72. 72. CODE - Chuyển Mã
  73. 73. STOCK - Chợ chứng khoán (ACMVN 10-2014 A)
  74. 74. ROBOT - Robot (OLPCĐ 2011)
  75. 75. OQUAN - Ô ăn quan
  76. 76. SVOI - Chuẩn bị SVOI (OLP Không chuyên 2010)
  77. 77. 1CHIEU - Đường một chiều
  78. 78. BASU - Bắn súng
  79. 79. 2048 - Trò chơi 2048
  80. 80. CHIA - Chia hết
  81. 81. ZUMA - Game Zuma
  82. 82. XYZ - Nhà mạng XYZ (OLP Không chuyên 2012)
  83. 83. AIRCON - Điều hòa không khí
  84. 84. GOMIN - Gỡ mìn (OLP Không chuyên 2010)
  85. 85. DAYSO4 - Dãy số (OLP Không chuyên 2008)
  86. 86. NOEL - Cây thông Noel
  87. 87. TAPSO - Tập số (OLP Không chuyên 2011)
  88. 88. VOXO - Vòng xoắn
  89. 89. HIVU - Hình vuông
  90. 90. FIGHT - Ngôi làng thượng võ
  91. 91. SXLOI - Thuật toán sắp xếp lỗi (Codeforce)
  92. 92. LTXAU - Lũy thừa xâu
  93. 93. BUS - Xe buýt (Codeforces Bayan Warmup)
  94. 94. CHUSO - Chữ số
  95. 95. AGAR - Agar.io