1. C03033 - Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên
  2. C03062 - Bội số nhỏ nhất
  3. C05030 - Ma trận điểm ảnh
  4. C01070 - Ghép hình
  5. C04031 - Đoạn tăng dài nhất
  6. C04043 - Tam giác vuông
  7. C01025 - Hình vuông nhỏ nhất
  8. C04001 - Số chẵn trong dãy
  9. C04002 - Số nguyên tố trong dãy
  10. C04003 - Mảng đối xứng
  11. C04004 - Số FIBONACCI
  12. C04006 - Đảo ngược mảng số
  13. C04007 - Chèn mảng 1
  14. C04008 - Chèn mảng 2
  15. C04009 - Tách chẵn lẻ
  16. C04010 - Nhỏ nhất và nhỏ thứ hai
  17. C04011 - Đếm số phần tử lớn hơn số đứng trước
  18. C04012 - Xuất hiện nhiều hơn một lần
  19. C04013 - Xuất hiện đúng một lần
  20. C04014 - Đếm số lần xuất hiện 1
  21. C04015 - Đếm số lần xuất hiện 2
  22. C04016 - Đếm các số nguyên tố trong dãy
  23. C04018 - Số cặp bằng nhau trong dãy
  24. C04020 - Dịch trái
  25. C04021 - Dịch phải
  26. C04022 - Lớn nhất và lớn thứ hai
  27. C04023 - Sắp xếp tăng
  28. C04024 - Sắp xếp giảm
  29. C04033 - Loại bỏ trùng nhau
  30. C04048 - Chiếu sáng
  31. C06003 - Đếm số từ trong xâu
  32. C06004 - Đếm ký tự
  33. C06007 - Loại bỏ từ trong xâu
  34. C06008 - Loại các từ trùng nhau
  35. C06010 - Số đẹp 1
  36. C06011 - Số đẹp 2
  37. C06012 - Số đẹp 3
  38. C06036 - Xâu đối xứng 2
  39. C06066 - Tách đôi và tính tổng
  40. CTest007 - Hệ cơ số 3
  41. CTest010 - Mã hóa
  42. TST016 - Mảng ký tự
  43. C06005 - Đếm số lần xuất hiện các từ trong xâu
  44. C06009 - Biển số đẹp
  45. C06013 - Số đầy đủ
  46. C06014 - Chuẩn hóa xâu họ tên 1
  47. C06015 - Chuẩn hóa xâu họ tên 2
  48. C06017 - Tập từ riêng của hai xâu 1
  49. C06018 - Tập từ riêng của hai xâu 2
  50. C06019 - Địa chỉ EMAIL PTIT
  51. C06021 - Số ưu thế
  52. C06022 - Xóa từ trong xâu
  53. C06024 - Tổng hai số nguyên lớn
  54. C06025 - Hiệu hai số nguyên lớn
  55. C06035 - Xâu đối xứng 1
  56. C06031 - Xâu ký tự đầy đủ
  57. C06032 - Ghép xâu
  58. C06033 - Trộn xâu
  59. C06034 - Số la mã
  60. C06037 - Vòng tròn
  61. C06039 - Xoay vòng ký tự
  62. C06038 - Số vòng
  63. C06041 - Xâu con lớn nhất
  64. C05001 - Ma trận chuyển vị
  65. C05055 - Loại bỏ hàng và cột đầu tiên ra khỏi ma trận
  66. CTest019 - Sắp xếp cột trong ma trận
  67. FPT002 - Nhân ba ma trận nhị nguyên
  68. FPT001 - Tạo ma trận đơn giản
  69. C05006 - Chuyển đổi hai hàng trong ma trận
  70. C05007 - Chuyển đổi hai cột trong ma trận
  71. C05008 - Loại bỏ hàng và cột có tổng lớn nhất ra khỏi ma trận
  72. C05009 - Chuyển đổi hai đường chéo
  73. C05010 - Tổng các số nguyên tố thuộc tam giác trên
  74. C05025 - Sắp xếp ma trận
  75. Tháp Hà Nội